Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
hki
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: sừng, lợn rừng
Từ gần nghĩa:
haki: heo rừng, sừng (động vật)
Từ liên quan:
xêm dheac: nguồn nước
dheac rasiq: biển, nước biển
loangkarung: cây xương rồng
gông taneh kân: lục địa
criang: dốc, triền dốc
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
97
Đang truy cập:
738.106
Tổng lượt: