Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
hki
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: sừng, lơn rừng
Từ gần nghĩa:
haki: heo rừng, sừng (động vật)
Từ liên quan:
kaching: ven (biển, sông)
ngia pling taneh: hướng trời, đất
khê katoa: trăng rằm
ang ut: Bìm bịp
ngia mahi loh: phía mặt trời mọc
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
45
Đang truy cập:
77.148
Tổng lượt: