Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
goi
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: ngọn
Từ liên quan:
kaching: ven (biển, sông)
pli pôh: dâu da (rừng)
xêm dheac: nguồn nước
ic kring: rong, rêu
truôk gôk: đường rừng
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
105
Đang truy cập:
1.227.962
Tổng lượt: