A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
a mua
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- Tính từ:  dơ bẩn, mất vệ sinh
Câu sử dụng từ:
  • khê jât la mua ralim.: Tháng 10 là mùa đông
  • khê jâtq la mua klêq?: Tháng 10 là mùa gì?
  • khê moiq la mua klêq?: Tháng 1 là mùa gì?
  • khê moiq la mua pađăng.: Tháng 1 là mùa nắng
  • miên wăng tinh quang ngaih i vaiq mua: mua ralim va mua pađăng: Miền núi tỉnh Quảng Ngãi có hai mùa: mùa mưa và mùa nắng
  • 'nhòq, au 'nhogq rot.: Tôi chưa mua.
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 41  Đang truy cập:
  • 217.578  Tổng lượt: