A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
bubi
Phát âm:
- Danh từ:  con dê
Câu sử dụng từ:
  • con cadri ùh caq conh, coq, doc, bỉh, bubi.: Người đàn bà không có ăn thịt vượn, chó, khỉ ,rắn, dê.
 Từ liên quan:
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 26  Đang truy cập:
  • 183.858  Tổng lượt: