Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
gecq
Phát âm:
-
Danh từ
: gạch
Câu sử dụng từ:
hnem vroq xa haja kala vroq xa ximăng gecq:
Nhà làm bằng tranh tre hay làm bằng ximăng gạch?
Từ liên quan:
mum: góc (nhà, sân, vườn, rẫy...)
'moc: cửa sổ
adrenh: chiên rán
pem: nơm
dhu: cái dù
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
achin caq
achôn
adrenh
aloa
beng nêp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
171
Đang truy cập:
1.227.076
Tổng lượt: