A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
baiq
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- Số từ:  hai
 Ví dụ:

au rot baiq toq &39;bớp, piq jàt đòng. Tôi mua hai trái bắp ba mươi đồng.

Câu sử dụng từ:
  • au rot baiq gahlah mòiq hrinh padam jàt đòng, ỉh tech ùh?: Tôi mua hai nải một trăm năm chục đồng, được không?
  • au rot baiq toq 'bớp, piq jàt đòng.: Tôi mua hai trái bắp ba mươi đồng.
  • 'boi baiq: Bài thứ hai
  • 'boi baiq jàt: Bài thứ hai mươi
  • 'boi baiq jàt pun: Bài thứ hai mươi bốn
  • 'boi baiq jàt baiq: Bài thứ hai mươi hai
  • 'boi baiq jàt cachìt: Bài thứ hai mươi chín
  • 'boi baiq jàt mòiq: Bài thứ hai mươi mốt
  • 'boi baiq jàt padam: Bài thứ hai mươi lăm
  • 'boi baiq jàt piq: Bài thứ hai mươi ba
  • 'boi baiq jàt rahĩm: Bài thứ hai mười tám
  • 'boi baiq jàt tadràu: Bài thứ hai mươi sáu
  • 'boi baiq jàt tapèh: Bài thứ hai mười bảy
  • 'boi mòiq jàt baiq: Bài thứ mười hai
  • 'boi padam jàt baiq: Bài thứ năm mươi hai
  • 'boi piq jàt baiq: Bài thứ ba mươi hai
  • boi tadràu jàt baiq: Bài thứ sáu mươi hai
  • hãq dôi hãq ùh hroc baiq tùang.: Nó nói nó đau hai tuần lễ.
  • mòiq pớm calô, baiq toq cadrỉ.: Một con trai và hai con gái.
 Từ đồng nghĩa:
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 26  Đang truy cập:
  • 186.994  Tổng lượt: