-
Danh từ: lớp
Ví dụ:
Gô tên Ja Đip. Xơnâm ning gô kul bhái tuôih. Gô đơu hok lơp Đhăp... Cháu tên là Đíp ạ. Năm nay cháu mười hai tuổi. Cháu mới học lớp Năm.
Câu sử dụng từ:- Gô tên Ja Đip. Xơnâm ning gô kul bhái tuôih. Gô đơu hok lơp Đhăp...: Cháu tên là Đíp ạ. Năm nay cháu mười hai tuổi. Cháu mới học lớp Năm
Từ liên quan: