Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Co
Tiếng Việt
Tra cứu
bhrấu kajó
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
: việc gì
Ví dụ:
Ai neng ăi truh 'neng e bhrấu kajó be?: Hôm nay chị đến đây có việc gì không?
Câu sử dụng từ:
Ai neng ăi truh 'neng e bhrấu kajó be?:
Hôm nay chị đến đây có việc gì không?
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
aáu lé khéu?
abhai ka xé
abhlôh
achia
ađhăi đuk truh klak plêêk
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
44
Đang truy cập:
383.711
Tổng lượt: