Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
capơ
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: Trâu
Ví dụ:
au uh caq jam capơ.:
tôi không ăn được thịt trâu.
Câu sử dụng từ:
mơi voac lam hâu tadreo vitq capơ:
Mời ông đi dự cúng đâm trâu
tadreo vitq capơ i vui uh?:
Cúng đâm trâu có vui không?
Từ liên quan:
loang mit: cây mít
khê katoa: trăng rằm
tooc ta rôm: Lên rừng
chim dha ôh: con cú mèo
ic kring: rong, rêu
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
152
Đang truy cập:
77.456
Tổng lượt: