-
Danh từ: trâu
Ví dụ:
au uh caq jam capơ.: tôi không ăn được thịt trâu.
Câu sử dụng từ:- au uh caq jam capơ.: tôi không ăn được thịt trâu.
- gê i toq lêq capơ?: Chị có bao nhiêu con trâu?
- mơi voac lam hâu tadreo vitq capơ: Mời ông đi dự cúng đâm trâu
- tadreo vitq capơ i vui uh?: Cúng đâm trâu có vui không?
Từ liên quan: