Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
wăng rôm
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: rừng núi
Từ gần nghĩa:
rôm: rừng
wăng: núi
Từ liên quan:
capơ: trâu
loang la long: cây ké
dheac mê: nước mưa
h'mu: hòn đá
xêm dheac: nguồn nước
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
104
Đang truy cập:
889.125
Tổng lượt: