Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
wăng rôm
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: Rừng núi
Từ gần nghĩa:
rôm: rừng
wăng: Núi
Từ liên quan:
gông: vùng, miền, quê quán
rôm la wang: rừng lá vàng
'nhah loang: vỏ cây
dhooc: khỉ
axai: câu
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
20
Đang truy cập:
76.904
Tổng lượt: