Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
wăng rôm
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: rừng núi
Từ gần nghĩa:
rôm: rừng
wăng: núi
Từ liên quan:
kaching: ven (biển, sông)
hmo: hòn đá
ngia mahi loh: phía mặt trời mọc
goi: ngọn
uinh: lửa
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
53
Đang truy cập:
736.492
Tổng lượt: