A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
wăng
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- Danh từ:  núi
 Ví dụ:

miên wăng tinh quang ngaih i vaiq mua: mua ralim va mua pađăng: Miền núi tính Quảng Ngãi có hai mùa :mùa mưa và mùa nắng

Câu sử dụng từ:
  • miên wăng tinh quang ngaih i vaiq mua: mua ralim va mua pađăng: Miền núi tỉnh Quảng Ngãi có hai mùa: mùa mưa và mùa nắng
 Từ gần nghĩa:
 Từ liên quan:
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 19  Đang truy cập:
  • 186.707  Tổng lượt: