Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
vui wăng
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: ngọn núi, đỉnh núi
Từ gần nghĩa:
wăng: núi
Từ liên quan:
pli pôh: dâu da (rừng)
gông: vùng, miền, quê quán
bubi: con dê
khê katoa: trăng rằm
loang la long: cây ké
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
10
Đang truy cập:
202.222
Tổng lượt: