Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
cachiq caq
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: Rau ăn
Từ gần nghĩa:
cachiq: rau
Từ liên quan:
atât mê: Ngừng mưa
kaching: ven (biển, sông)
loang mit: cây mít
dheac ngim: nước ngọt
cơi: Triền dốc, thác
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
115
Đang truy cập:
77.231
Tổng lượt: