Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
cachiq caq
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: rau ăn
Từ gần nghĩa:
cachiq: rau
Từ liên quan:
criang: dốc, triền dốc
loangkarung: cây xương rồng
coq ra nhua: chó điên
taneh dheac: đất nước, quốc gia
goi dheac: đầu nguồn nước
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
29
Đang truy cập:
186.921
Tổng lượt: