Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
cachiq
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: rau
Từ liên quan:
ngia mahi mut: phía mặt trời lặng
ngia pling taneh: hướng trời, đất
ka nhong: con muỗi
a xăn: săn (đi săn thú rừng)
coq gông: chó sói
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
184
Đang truy cập:
1.227.313
Tổng lượt: