-
: Trên (chỉ vị trí)
Ví dụ:
au i vaiq đam jêcq. moiq đam 'yoh toq kapeac ti. moiq đam caiq moiq haring plaih ti. jêcq caiq choi pađham ro a'recq: Tôi có 2 đám rẫy. Một đám nhỏ bằng bàn tay. Một đám to một trăm sảy tay. Rẫy to tỉa 5 gùi giống
Câu sử dụng từ:- au i vaiq đam jêcq. moiq đam 'yoh toq kapeac ti. moiq đam caiq moiq haring plaih ti. jêcq caiq choi pađham ro a'recq: Tôi có 2 đám rẫy. Một đám nhỏ bằng bàn tay. Một đám to một trăm sảy tay. Rẫy to tỉa 5 gùi giống
- au ĩnh lam ti ỉh dỉq.: Tôi muốn đi với anh.
- au yùq gèh loq pót deh ti èh, broq 'mang leq?: Mẹ, nếu con bị đứt tay thì làm sao đây?
- ìq, hãq dôi dàc ti aih.: Nó xin phép đi lên đó hồi nay.
- ma ĩnh broq hnim oi ti cadrài meh.: Hai chúng tôi muốn làm nhà dưới đó.
- miq ôi, ìh lòiq ĩu gòh au ti leq?: Mẹ ơi, áo đỏ của con mẹ cất ở đâu?
- oi ta ti: Ở trên kia
- toq kriah: Nhỏ li ti